| Tính chất | Phản xạ có điều kiện | Phản xạ không điều kiện |
| Bẩm sinh | ||
| Cung phản xạ đơn giản | ||
| Mang tính cá thể | ||
| Trung khu ở vỏ não | ||
| Mang tính chất loài | ||
| Trung khu ở trụ não, tủy sống | ||
| Hình thành đường liên hệ tạm thời | ||
| Bền vững | ||
| Xảy ra do tác động kích thích và không đòi hỏi điều kiện nào khác | ||
| Dễ mất đi khi không củng cố | ||
| Qua quá trình tập luyện |
Đánh dấu x vào đáp án đúng
| Tính chất | Phản xạ có điều kiện | Phản xạ không điều kiện |
| Bẩm sinh | ✘ | |
| Cung phản xạ đơn giản | ✘ | |
| Mang tính cá thể | ✘ | |
| Trung khu ở vỏ não | ✘ | |
| Mang tính chất loài | ✘ | |
| Trung khu ở trụ não, tủy sống | ✘ | |
| Hình thành đường liên hệ tạm thời | ✘ | |
| Bền vững | ✘ | |
| Xảy ra do tác động kích thích và không đòi hỏi điều kiện nào khác | ✘ | |
| Dễ mất đi khi không củng cố | ✘ | |
| Qua quá trình tập luyện |
| Tính chất | Phản xạ có điều kiện | Phản xạ không điều kiện |
| Bẩm sinh | * | |
| Cung phản xạ đơn giản | * | |
| Mang tính cá thể | * | |
| Trung khu ở vỏ não | * | |
| Mang tính chất loài | * | |
| Trung khu ở trụ não, tủy sống | * | |
| Hình thành đường liên hệ tạm thời | * | |
| Bền vững | * | |
| Xảy ra do tác động kích thích và không đòi hỏi điều kiện nào khác | * | |
| Dễ mất đi khi không củng cố | * | |
| Qua quá trình tập luyện là phản là điều kiện |