tìm từ phát âm khác
1.a.pearl b.heard c.heart d.rehearse(ở chữ ear
2.a.chopstick b.moderate c.some d.chocolate (ở chữ o)
3.a.flood b.tooth c.food d.cool(ở chữ oo)
tìm từ phát âm khác
1.a.pearl b.heard c.heart d.rehearse(ở chữ ear
2.a.chopstick b.moderate c.some d.chocolate (ở chữ o)
3.a.flood b.tooth c.food d.cool(ở chữ oo)
1.a.pearl b.heard c.heart d.rehearse(ở chữ ear
2.a.chopstick b.moderate c.some d.chocolate (ở chữ o)
3.a.flood
b.tooth c.food d.cool(ở chữ oo)