Từ ngữ | Có nghĩa giống nhau | Có nghĩa trái ngược nhau |
Hiền | Hiền lành, dịu dàng | Dữ, hung dữ, dữ dằn |
Quả | Trái |
|
Chín |
| Xanh, non |
Tiếng ca | Tiếng hát |
|
Đúng 0
Bình luận (0)
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Từ ngữ | Có nghĩa giống nhau | Có nghĩa trái ngược nhau |
Hiền | Hiền lành, dịu dàng | Dữ, hung dữ, dữ dằn |
Quả | Trái |
|
Chín |
| Xanh, non |
Tiếng ca | Tiếng hát |
|