a.community b.neighborhood c.restaurant d.grocery
a.community b.neighborhood c.restaurant d.grocery
Chọn từ có trọng âm khác :
Cần giải thích ặ
A. altogether | B. decorate | C. delicious | D. grandmother |
Chọn từ có trọng âm chính khác với những từ còn lại.
1. A complain B. fortune C. honest D. party
2. A gravity B. harmony C. redundant D. wonderful
3. A communicate B. accuracy C. formation D. competitor
4. A magniíìcent B. diffìcult C. sparkling D. hospital
5. A. itinerary B. comíortable C. emergency D. experiment
Tìm từ phát âm khác
Tìm từ có trọng âm khác
A.traffic B. dancer C. cycling D. balloon
B.central B. gripping C. complete D.boring
A. obey B.enter C.answer D.listen
A. station B.healthy C. safety D. alone
A.tidy B.compete C.extend D.mistake
Tìm từ phát âm khác
A.mechanic B.machine C.christmas D.schoolKnows B.makes C.celebrates D.helpsA.languages B.dresses C.becomes D.watchesA.chemistry B.couch C.school D.orchestraTìm từ phát âm khác
A.things B.maps C.events D.graphsA,biology B.dictionary C.idea D.applianceA.experiment B.recess C.delicious D.packerA.who B.when C.what D.whereTìm từ phát âm khác
A.apartment B.celebrations C.readers D.bellsA.invitation B.late C.information D.startA,teenager B.lazy C.take D.vacation A.meat B.mean C.oversear D.breakfast