10 từ đơn : tôi, tớ, quê, nhà, bánh, cặp, học, báo, vở, giày.
10 từ láy : long lanh, lấp lánh, lung linh, lóng lánh, lấp lửng, vui vui, đèm đẹp, đo đỏ, tim tím
10 từ ghép : hoa quả, cây cỏ, hoa hồng, sách vở, ông bà, sách báo, máy tính, quê hương, câu chuyện
10 từ đơn là : thần,dân, cây,bút,hộp,văn,sách,hoa,vở,cặp
10 từ láy là : bát ngát,lung linh,lấp lánh,lim dim,lom khom,khúc khích,lầu bầu,lúi húi,lừ đừ,nghênh ngang
10 từ ghép là : nguồn gốc,khỏe mạnh,chăn nuôi,bánh chưng,bánh dày,cha mẹ,anh chị,đất nước,đi đứng,sông núi.
10 từ đơn: áo, quần, bút, màu, hộp, giấy, mũ, nói, đi, đứng.
10 từ láy: đắn đo, mênh mông, nức nở, nắn nót, no nê, lồng lộng, nao núng, mạnh mẽ, mạnh dạn, ngoan ngoãn.
10 từ ghép: bố mẹ, sách vở, bàn ghế, hộp bút, đèn ngủ, đèn học, nam nữ, tủ lạnh, trường lớp, cây hoa.