danh từ chung chỉ 1 đồ dùng học tập: bút chì, bút màu
danh từ riêng chỉ tên 1 người bạn: Tùng, Huy
danh từ chung chỉ 1 nghề: thợ mộc, bốc vát
Danh từ riêng chỉ tên 1 con đường: Hàn Thuyên, Phan Bội Châu
Danh từ chung chỉ 1 đồ vật trong gia đình: bàn, ghế
Danh từ riêng chỉ 1 đất nước: Việt Nam, Mỹ