danh từ
1, chợ Tân Trung
2, người bán, người mua, chú bảo vệ
động từ
1, đông vui
2, kiểm tra
tính từ
1, nhộn nhịp
2, huyên náo
Danh từ:
Chợ Tân Trung, người bán, người mua, chú bảo vệ.
Động từ:
Đông vui, kiểm tra
Tính từ:
nhộn nhịp, huyên náo
Danh từ:
Chợ Tân Trung, người bán, người mua, chú bảo vệ.
Động từ:
Đông vui, kiểm tra
Tính từ:
nhộn nhịp, huyên náo
Danh từ : chợ Tân Trung , người bán, người mua, chú bảo vệ
Động từ : đông vui , kiểm tra
Tính từ : nhộn nhịp , huyên náo , trật tự