a) 68 754: Sáu mươi tám nghìn bảy trăm năm mươi tư.
90 157: Chín mươi nghìn một trăm năm mươi bảy.
16 081: Mười sáu nghìn không trăm tám mươi mốt.
2 023: Hai nghìn không trăm hai mươi ba.
495: Bốn trăm chín mươi lăm.
b) Viết số:
· Bảy mươi nghìn sáu trăm ba mươi tám: 70 638.
· Chín trăm linh năm: 905.
· Sáu nghìn hai trăm bảy mươi: 6 270.
· Một trăm nghìn: 100 000
c) 741 = 700 + 40 +1
2 084 = 2 000 + 80 + 4
54 692 = 50 000 + 4 000 + 600 + 90 + 2