In my country, football is popular because most of people play it.
(Ở đất nước tôi, bóng đá phổ biến vì hầu hết mọi người đều chơi nó.)
In my country, football is popular because most of people play it.
(Ở đất nước tôi, bóng đá phổ biến vì hầu hết mọi người đều chơi nó.)
3. Watch or listen and answer the question.
(Xem hoặc nghe và trả lời câu hỏi.)
1. Does Liane do any sports ?
(Liane có chơi môn thể thao nào không?)
2. What sport does Lewis watch on TV ?
(Lewis xem môn thể thao nào trên TV?)
3. Are there any sports Ray wants to try ?
(Có môn thể thao nào Ray muốn thử không?)
1. Match the words in the box with pictures 1- 16. Then listen and check. Which sports do you like?
(Ghép các từ trong ô với hình 1- 16. Sau đó nghe và kiểm tra. Bạn thích môn thể thao nào?).
football basketball tennis wrestling athletics rugby volleyball gymnastics hockey climbing golf sailing swimming skiing cycling horse-riding |
2. Check the meanings of the word in blue in the Sport quiz. Then do the quiz in pairs or teams.
(Kiểm tra nghĩa của từ màu xanh lam trong phần câu đố vui về thể thao. Sau đó thực hiện câu đố theo cặp hoặc theo nhóm.)
1. Can you name an American basketball player?
(Bạn có thể kể tên một cầu thủ bóng rổ người Mỹ không?)
2. Which country are these hockey fans from?
(Những người hâm mộ môn khúc côn cầu này đến từ nước nào?)
3. What is the longest event in atheletics competition?
(Sự kiện dài nhất trong cuộc cạnh tranh của người vô thần là gì?)
4. What is the most famous cycling race in the world?
(Cuộc đua xe đạp nổi tiếng nhất trên thế giới là gì?)
5. In which city is the biggest football stadium in Europe?
(Sân vận động bóng đá lớn nhất châu Âu nằm ở thành phố nào?)
6. Here’s a judo champion. Which country is this sport from?
(Đây là một nhà vô địch judo. Môn thể thao này đến từ nước nào?)
7. Which of these is the correct size for a golf ball? a, b, or c?
(Kích thước nào trong số này là đúng cho một quả bóng chơi gôn? a, b, hoặc c?)
a. 19mm b. 41,1 mm c.57,5 mm
8. How many players are there in a doubles tennis match?
(Có bao nhiêu người chơi trong một trận đấu quần vợt đôi?)
9. How long is an Olympic swimming pool?
(Một bể bơi Olympic dài bao nhiêu?)
10. How many players are there in a beach volleyball team?
(Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng chuyền bãi biển?)
5. Work in groups. Find out who is sports crazy. Change the words in blue in exercise 3 and ask and answer the questions. Use the Key Phrases.
(Làm việc nhóm. Tìm ra ai là người cuồng thể thao. Thay đổi các từ có màu xanh lam trong bài tập 3 để hỏi và trả lời các câu hỏi. Sử dụng các cụm từ chính.)
- Do you do any sports?
(Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
- Yes, I enjoy playing basketball. I'm in the school team. And you?
(Có, mình thích chơi bóng rổ. Mình nằm trong đội bóng rổ của trường. Còn bạn thì sao?)
4. Watch or listen again and complete the Key Phrases.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các cụm từ chính.)
KEY PHRASES Talking about sports 1. I'm in a...................club. 2. I (don't) enjoy................. 3. I'm in the ..............team. 4. I'm a................. fan. 5. I want to try………….….. |
Finished? Write more quiz questions.
(Viết thêm các câu hỏi đố vui.)