A, a, cake.
A, a, cake.
He’s having a cake.
A, a, grapes.
A, a, grapes.
She’s having grapes.
Đúng 0
Bình luận (0)
Tạm dịch:
A, a, bánh.
A, a, bánh.
Anh ấy đang ăn một cái bánh.
A, a, nho.
A, a, nho.
Cô ấy đang ăn chùm nho.
Đúng 0
Bình luận (0)