| STT | Đại diện/Đặc điểm | Giun đũa | Giun kim | Giun móc câu | Giun rễ lúa |
| 1 | Nơi sống | Kí sinh ở ruột non người | Kí sinh ở ruột già người | kí sinh ở tá tràng người | kí sinh ở rễ lúa |
| 2 | Kí sinh ở ruột non người | x | x | x | |
| 3 | Kí sinh ở ruột già người | x | x | x | x |
| 4 | kí sinh ở tá tràng người | x | x | x | x |
| 5 | kí sinh ở rễ lúa | x |