|
Đặc điểm/Đại diện |
Thuỷ tức |
Sứa |
Hải quỳ |
San hô |
|
Hình dáng |
Hình trụ dài |
Hình dù |
Hình trụ |
Hình trụ |
|
Vị trí tua miệng |
Ở trên |
Ở dưới |
Ở trên |
Ở trên |
|
Tầng keo |
Mỏng |
Dày |
Không có |
Không có |
|
Khoang miệng |
Ở trên |
Ở dưới |
Ở trên |
Ở trên |
|
Di chuyển |
Kiểu sâu đo, kiểu lộng đầu, bằng tua miệng |
Co bóp dù |
Bằng tua miệng |
Không di chuyển |
|
Lối sống |
Độc lập |
Bơi lội tự do |
Sống bám cố định |
Sống bám cố định |