Từ ghép: Trông nom, giúp đỡ, dọn dẹp, xinh đẹp, ngẫm nghĩ, lo liệu
Từ láy: hiếm hoi, chăm chỉ, hí hửng,lo lắng, tức tối, vừa vặn
Từ ghép:trông nom,ngẫm nghĩ,giúp đỡ,dọn dẹp,xinh đẹp
Từi láy:hiếm hoi,chăm chỉ,lo lắng,hí hửng,tức tối,vừa vặn,lo liệu
từ ghép: trông nom, giúp đỡ, dọn dẹp, xinh đẹp, ngẫm nghĩ, lo liệu
từ láy: hiếm hoi, chăm chỉ, hí hửng, lo lắng, tức tối, vừa vặn
yên tâm mình làm rồi
Từ ghép : trông nom ; giúp đỡ ; xinh đẹp ; chăm chỉ ; dọn dẹp
Từ láy : ngẫm nghĩ ; hí hửng ; lo lắng ; tức tối ; vừa vặn ; lo liệu
Từ láy: hiếm hoi, chăm chỉ, ngẫm nghĩ, dọn dẹp, lo lắng, hí hửng, tức tối, vừa vặn, lo liêu.
Từ ghép: trông nom, giúp đỡ, xinh đẹp.