Read the text and complete each sentence that follows with a suitable word.
Do nice things to others
Praise or encourage your classmates for a fun activity. Thank your teacher for his or her interesting lesson. Making other people feel happy can bring you great happiness.
Don't delay
When you complete your homework or assignment ahead of time, you will feel less worried about it. Don't wait to study until the night before a test. Instead, study one or two hours regularly a day.
Take care of yourself
Get enough sleep and eat healthy food. Do exercise regularly and do some activities you like. Taking care of yourself can bring you good health and happiness.
Be optimistic
There will always be bad things and difficulties to overcome at school, but they don't last long. If you have an unhappy day, you should try to get through it!
1. You should make others feel _______ by giving them encouragement or being thankful to them.
2. You shouldn't _______ doing your homework or assignment or preparing for a test. This will reduce your stress.
3. Getting enough sleep, eating healthy food, and doing what you like can bring you good health and _______.
4. You should always be expecting good things to happen and try to _______ difficulties.
1. happy | 2. delay | 3. happiness | 4. overcome |
1. happy (adj): vui vẻ/ hạnh phúc
You should make others feel happy by giving them encouragement or being thankful to them.
(Bạn nên làm cho người khác cảm thấy vui vẻ bằng cách động viên họ hoặc tỏ lòng biết ơn họ.)
Thông tin: Making other people feel happy can bring you great happiness.
(Làm cho người khác cảm thấy hạnh phúc có thể mang lại cho bạn niềm hạnh phúc lớn lao.)
2. delay (v): trì hoãn
You shouldn't delay doing your homework or assignment or preparing for a test. This will reduce your stress.
(Bạn không nên trì hoãn việc làm bài tập về nhà, bài tập hoặc chuẩn bị cho bài kiểm tra. Điều này sẽ làm giảm căng thẳng của bạn.)
Thông tin: Don't delay. When you complete your homework or assignment ahead of time, you will feel less worried about it.
(Đừng trì hoãn. Khi hoàn thành bài tập về nhà hoặc bài tập trước thời hạn, bạn sẽ cảm thấy bớt lo lắng hơn.)
3. happiness (n): niềm vui/ niềm hạnh phúc
Getting enough sleep, eating healthy food, and doing what you like can bring you good health and happiness.
(Ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và làm những gì mình thích có thể mang lại cho bạn sức khỏe và hạnh phúc.)
Thông tin: Taking care of yourself can bring you good health and happiness.
(Chăm sóc bản thân có thể mang lại cho bạn sức khỏe tốt và hạnh phúc.)
4. overcome (v): vượt qua
You should always be expecting good things to happen and try to overcome difficulties.
(Bạn phải luôn mong đợi những điều tốt đẹp sẽ xảy ra và cố gắng vượt qua khó khăn.)
Thông tin: There will always be bad things and difficulties to overcome at school, but they don't last long.
(Sẽ luôn có những điều tồi tệ và khó khăn phải vượt qua ở trường, nhưng chúng không kéo dài lâu.)