1 - c
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s twelve o’clock. (Bây giờ là 12 giờ.)
2 - d
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Malaysia. (Cô ấy đến từ Mã Lai.)
3 - b
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
4 - e
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ ba.)
5 - a
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn ít nho.)