1. headache
2. toothache
3. the matter - sore throat
4. matter - have a stomach ache
Hướng dẫn dịch:
1. Tớ thấy mệt. Tớ đau đầu.
2. Tớ không khoẻ lắm. Tớ bị đau răng. Tớ không ăn được gì.
3. Có chuyện gì vậy? - Tớ bị đau họng.
4. Có chuyện gì vậy? - Tớ bị đau bao tử.
Đúng 0
Bình luận (0)