LOOKING BACK

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Put the words in the box in the correct column. Add more words if you can.

Hà Quang Minh
14 tháng 10 2023 lúc 18:49

Programmes

(Chương trình)

Adjectives describing programmes

(Tính từ mô tả chương trình)

sports (thể thao)

wildlife (động vật hoang dã)

English in a Minute

animated films (phim hoạt hình)

science (khoa học)

game show(trò chơi truyền hình)

talk show (chương trình trò chuyện)

news (thời sự)

educational (mang tính giáo dục)

interesting (thú vị)

popular (phổ biến)

funny (hài hước)

boring (nhàm chán)

informative (nhiều thông tin)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết