Nói (theo mẫu):
Mẫu: Số 957 418 gồm 9 trăm nghìn 5 chục nghìn 7 nghìn 4 trăm 1 chục 8 đơn vị.
a) Số 434 715 gồm ..?.. trăm nghìn ..?.. chục nghìn ..?.. nghìn ..?.. trăm ..?.. chục ..?.. đơn vị.
b) Số 658 089 gồm ..?.. trăm nghìn ..?.. chục nghìn ..?.. nghìn ..?.. trăm ..?.. chục ..?.. đơn vị.
c) Số 120 405 gồm ..?.. trăm nghìn ..?.. chục nghìn ..?.. nghìn ..?.. trăm ..?.. chục ..?.. đơn vị.
a) Số 434 715 gồm ..4.. trăm nghìn ..3.. chục nghìn ..4.. nghìn ..7.. trăm ..1.. chục ..5.. đơn vị.
b) Số 658 089 gồm ..6.. trăm nghìn ..5.. chục nghìn ..8.. nghìn ..0.. trăm ..8.. chục ..9.. đơn vị.
c) Số 120 405 gồm ..1.. trăm nghìn ..2.. chục nghìn ..0.. nghìn ..4.. trăm ..0.. chục ..5.. đơn vị.