. NGỮ ÂM
1. Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại.
1. A. oranges |
B. boxes |
C. cabbages |
D.noodles |
1. ..................... |
2. A. teeth |
B. with |
C. mouths |
D. clothes |
2. ..................... |
3. A. lemonade |
B. carrot |
C. chocolate |
D. correct |
3. ..................... |
4. A. orange |
B. cabbage |
C. lemonade |
D. sausage |
4. ..................... |
5. A. accident |
B. soccer |
C. doctor |
D. camera |
5. ..................... |
6. A. boot |
B. cook |
C. food |
D. toothpaste |
6. ..................... |
. NGỮ ÂM
1. Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại.
1. A. oranges |
B. boxes |
C. cabbages |
D.noodles |
1. D |
2. A. teeth |
B. with |
C. mouths |
D. clothes |
2. A |
3. A. lemonade |
B. carrot |
C. chocolate |
D. correct |
3. C |
4. A. orange |
B. cabbage |
C. lemonade |
D. sausage |
4. C |
5. A. accident |
B. soccer |
C. doctor |
D. camera |
5. A |
6. A. boot |
B. cook |
C. food |
D. toothpaste |
6. B |