Lesson 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 6

Buddy

New words

a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)

 

1. history

2. P.E (physical education)

3. I.T (information techonology)

4. music

5. geography

6. literature

7. physics

8. biology

 

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 16:24

1 - C

2 - H

3 - G

4 - B

5 - D

6 - E

7 - F

8 - A

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 16:24

-  history (n): lịch sử

- P.E (physical education): giáo dục thể chất, thể dục

- I.T (information techonology): công nghệ thông tin

- music (n): âm nhạc

- geography (n): địa lý

- literature (n): ngữ văn

- physics (n): vật lý

- biology (n): sinh học

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết