Bộ lông dày xốp --> giữ nhiệt, giúp thỏ an toàn khi lẩn trốn trong bụi rậm
Chi trước ngắn --> Đào hang, di chuyển
Chi sau dài, khỏe --> Bật nhảy xa, giúp thỏ chạy nhanh khi bị săn đuổi
Mũi thính, lông xúc giác cảm giác xúc giác nhanh, nhạy --> thăm dò thức ăn, phát hiện sớm kẻ thù, thăm dò môi trường
Tai thính, vành tai lớn, dài, cử động được theo các phía --> định hướng âm thanh, phát hiện sớm kẻ thù
| Cấu tạo | Ý nghĩa |
| Bộ lông: lông mao , dày, xốp | ->Giữ nhiệt, che chở |
| Chi: có vuốt, 2 chi sau dài khỏe |
-> Đào hang -> Chi sau bật nhảy |
| Tai: có khả năng cử động, thính, vành tai to |
-> Nghe định hình âm thanh, phát hiện kẻ thù |
| Mũi: thính | -> Thăm dò thức ăn môi trường |
| Lông: xúc giác, nhạy bén | -> Thăm dò thức ăn môi trường |
| Mắt: mi mắt cử động và có lông mi | -> Bảo vệ mắt |
Trả lời:
| Cấu tạo | Ý nghĩa |
| Bộ lông: lông mao , dày, | Giữ nhiệt, che chở |
| Chi: có vuốt, 2 chi sau dài khỏe |
Đào hang Chi sau bật nhảy |
| Tai: có khả năng cử động, thính, vành tai to |
Nghe định hình âm thanh, phát hiện kẻ thù |
| Mũi: thính | Thăm dò thức ăn môi trường |
| Lông: xúc giác, nhạy bén | Thăm dò thức ăn môi trường |
| Mắt: mi mắt cử động và có lông mi | Bảo vệ mắt |