1. have to
2. has to
3. have to
4. must
5. have to
Đúng 0
Bình luận (0)
1. have to
2. has to
3. have to
4. must
5. have to
mọi người giúp mình giải bài này
mọi người giúp mình giải bài này
mọi người giúp mình giải bài này
mọi người giúp mình giải hết bài này nhé
mọi người giúp mình giải
mọi người giúp mình
mọi người giúp mình với
mọi người giúp mình nhé
Mọi người giúp mình , mình đang cần gấp
1.They / refrigerator / right corner / room
2. Next to / refrigerator / there / a stoe
3.On the left side / stove / there / a sink
4. Next to / sink / there / a towel rack
5. Disk rack / beneath / shelves
6. Jars / sugar , tea / the shelves / the counter
7. In the middle / kitchen / there / table
8. Lighting fixture / above / table