CTHH | Phân loại | Gọi tên |
Fe2O3 | Oxit bazơ | Sắt (III) oxit |
HCl | Axit | Axit clohiđric |
H2SO4 | Axit | Axit sunfuric |
NaOH | Bazơ | Natri hiđroxit |
MgCl2 | Muối | Magie clorua |
Al2O3 | Oxit lưỡng tính | Nhôm oxit |
CO2 | Oxit axit | cacbon đioxit |
P2O5 | Oxit axit | điphotpho pentaoxit |
Cu(NO3)2 | Muối | Đồng (II) nitrat |
Na2O | Oxit bazơ | Natri oxit |
FeO | Oxit bazơ | Sắt (II) oxit |
N2O | Oxit trung tính | đinitơ oxit |
Zn(OH)2 | Bazơ | Kẽm hiđroxit |
KHCO3 | Muối | Kali hiđrocacbonat |
Fe(OH)2 | Bazơ | Sắt (II) hiđroxit |
CaSO4 | Muối | Canxi sunfat |
Ca(H2PO4)2 | Muối | Canxi đihiđrophotphat |
H3PO4 | Axit | Axit photphoric |
Đúng 4
Bình luận (0)