Lesson A
1. A. Unscramble the words to make complete sentences. Use commas where neccessary.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Sử dụng dấu phẩy khi cần thiết.)
1. we / many followers / Facebook account / whose / talked to / had / a student
_________________________________________________________________________________
2. my uncle / to / in the US / I / lives / send emails / who / often
_________________________________________________________________________________
3. where / Facebook / is / some people / a place / about their lives / they / can share everything / think
_________________________________________________________________________________
1. We talked to a student whose Facebook account had many followers.
(Chúng tôi đã nói chuyện với một sinh viên mà tài khoản Facebook của người đó có nhiều người theo dõi.)
Giải thích: đại từ quan hệ “whose” dùng thay thế cho các từ chỉ sự sở hữu, và phải đứng ngay sau danh từ nó thay thế
2. I often send emails to my uncle, who lives in the US.
(Tôi thường gửi email cho bác tôi, người sống ở Mỹ.)
Giải thích: đại từ quan hệ “who” dùng thay thế cho danh từ chỉ người, và phải đứng ngay sau danh từ nó thay thế
3. Some people think Facebook is a place where they can share everything about their lives.
(Một số người nghĩ Facebook là nơi họ có thể chia sẻ mọi thứ về cuộc sống của mình.)
Giải thích: trạng từ quan hệ “where = giới từ + which” dùng thay thế cho danh từ chỉ địa điểm, và phải đứng ngay sau danh từ nó thay thế