khoanh tròn chữ cái A, B,C hoặc D đứng trước từ có phát âm khác với các từ còn lại
1. A. think B.sign C.ring D. sing
2. A.that B. cat C.bad D.wash
3.A.call B.city C.country D.cow
4.A. brown B. now C. know D.how
5. A.children B. chicken C. kitchen D. chemistry
6.A. cost B. cold C.home D.post
7.A.who B.where C.what D.why
8.A.man B.hand C.bag D. many
khoanh tròn chữ cái A, B,C hoặc D đứng trước từ có phát âm khác với các từ còn lại
1. A. think B.sign C.ring D. sing
2. A.that B. cat C.bad D.wash
3.A.call B.city C.country D.cow
4.A. brown B. now C. know D.how
5. A.children B. chicken C. kitchen D. chemistry
6.A. cost B. cold C.home D.post
7.A.who B.where C.what D.why
8.A.man B.hand C.bag D. many
1. A. think B. sign C. ring D. sing
2. A. that B. cat C. bad D. wash
3. A. call B. city C. country D. cow
4.A. brown B. now C. know D. how
5. A. children B. chicken C. kitchen D. chemistry
6. A. cost B. cold C. home D. post
7. A. who B. where C. what D. why
8. A. man B. hand C.bag D. many