- Thân mềm: ngao, sò, hến, ngán, ốc sên, hàu,…
- Chân khớp: tôm hùm, ong, muỗi, bọ ngựa, bướm,…
- Thân mềm: ngao, sò, hến, ngán, ốc sên, hàu,…
- Chân khớp: tôm hùm, ong, muỗi, bọ ngựa, bướm,…
Em hãy kể thêm các loài động vật gây hại trong cuộc sống hằng ngày mà em biết.
Em hãy lấy thêm ví dụ về các loài cá mà em biết.
Động vật có những vai trò gì trong cuộc sống hằng ngày của em? Hãy kể tên sản phẩm có nguồn gốc từ động vật mà em đã sử dụng.
Thảo luận nhóm và thực hiện yêu cầu sau:
Các loài động vật có thể sống ở đâu? Hãy kể tên một số loài động vật sống ở những nơi đó và hoàn thành bảng theo mẫu sau:
Môi trường sống | Loài động vật |
?
| ? |
? | ?
|
?
| ? |
Chỉ ra các loài em cho là động vật trong hình bên và gọi tên các loài em biết. Vì sao em lại xếp chúng vào nhóm động vật?
Cá heo và cá voi cùng sống dưới nước và đều được gọi là cá, tuy nhiên chúng không thuộc lớp Cá mà thuộc lớp động vật có vú. Em hãy tìm hiểu về hai loài trên và giải thích vì sao chúng lại không được xếp vào các lớp Cá.
Dựa vào thông tin đã học và hình 36.16, hãy viết tên các loài động vật tương ứng với các vai trò trong bảng và hoàn thành vào vở theo mẫu sau.
Vai trò của động vật | Tên các loài động vật |
Thực phẩm | ?
|
Dược phẩm | ?
|
Nguyên liệu sản xuất | ?
|
Giải trí – thể thao | ?
|
Học tập – nghiên cứu khoa học | ?
|
Bảo vệ an ninh | ?
|
Các vai trò khác | ? |
Phân biệt được các loài động vật thuộc các lớp, ngành khác nhau dựa vào đặc điểm bên ngoài
Với mỗi ngành thuộc nhóm động vật không xương sống, em hãy tìm ra một từ khóa là dấu hiệu giúp em nhận biết được chúng thuộc ngành nào.