Câu 1. Kể tên một số sinh vật trên cạn, dưới nước và ở cơ thể người.
Trả lời:
STT |
Tên sinh vật |
Nơi sống của sinh vật |
||
Trên cạn |
Dưới nước |
Cơ thể người |
||
1 |
Con mèo |
+ |
|
|
2 |
Con cá chép |
|
+ |
|
3 |
Con ghẻ |
|
|
+ |
4 |
Con cá thu |
|
+ |
|
5 |
Con giun đũa |
|
|
+ |
6 |
Con gà |
+ |
|
|
7 |
Con tôm |
|
+ |
|
8 |
Con lợn |
+ |
|
|
9 |
Con cá voi |
|
+ |
|
10 |
Con chấy |
|
|
+ |
11 |
Cá cảnh |
|
+ |
|
12 |
Chim đà điểu |
+ |
|
|
STT |
Tên sinh vật |
Nơi sống của sinh vật |
||
Trên cạn |
Dưới nước |
Cơ thể người |
||
1 |
Con mèo |
+ |
|
|
2 |
Con cá chép |
|
+ |
|
3 |
Con ghẻ |
|
|
+ |
4 |
Con cá thu |
|
+ |
|
5 |
Con giun đũa |
|
|
+ |
6 |
Con gà |
+ |
|
|
7 |
Con tôm |
|
+ |
|
8 |
Con lợn |
+ |
|
|
9 |
Con cá voi |
|
+ |
|
10 |
Con chấy |
|
|
+ |
11 |
Cá cảnh |
|
+ |
|
12 |
Chim đà điểu |
+ |
|
|
Trả lời:
STT |
Tên sinh vật |
Nơi sống của sinh vật |
||
Trên cạn |
Dưới nước |
Cơ thể người |
||
1 |
Con mèo |
+ |
|
|
2 |
Con cá chép |
|
+ |
|
3 |
Con ghẻ |
|
|
+ |
4 |
Con cá thu |
|
+ |
|
5 |
Con giun đũa |
|
|
+ |
6 |
Con gà |
+ |
|
|
7 |
Con tôm |
|
+ |
|
8 |
Con lợn |
+ |
|
|
9 |
Con cá voi |
|
+ |
|
10 |
Con chấy |
|
|
+ |
11 |
Cá cảnh |
|
+ |
|
12 |
Chim đà điểu |
+ |
|
|
Câu 1. Kể tên một số sinh vật trên cạn, dưới nước và ở cơ thể người.
Trả lời:
STT |
Tên sinh vật |
Nơi sống của sinh vật |
||
Trên cạn |
Dưới nước |
Cơ thể người |
||
1 |
Con mèo |
+ |
|
|
2 |
Con cá chép |
|
+ |
|
3 |
Con ghẻ |
|
|
+ |
4 |
Con cá thu |
|
+ |
|
5 |
Con giun đũa |
|
|
+ |
6 |
Con gà |
+ |
|
|
7 |
Con tôm |
|
+ |
|
8 |
Con lợn |
+ |
|
|
9 |
Con cá voi |
|
+ |
|
10 |
Con chấy |
|
|
+ |
11 |
Cá cảnh |
|
+ |
|
12 |
Chim đà điểu |
+ |
|
Vật Sống | Vật Không Sống |
- Trao đổi chất với môi trường ( lấy các chất cần thiết , loại bỏ chất thải |
- Không có sự trao đổi chất |
- Có khả năng cử động , vận động | - Không có khả năng cử động , vận động |
- Có khả năng lớn lên , sinh sản và phát triển | - Không lớn lên , sinh sản , phát triển |