| What he/she likes + reasons (Điều bạn ấy thích + lý do) | What he / she dislikes + reasons (Điều bạn ấy không thích + lý do) |
Nam | He likes the friendly teachers and helpful friends. They help him a lot with school work. (Bạn ấy thích những giáo viên thân thiện và những người bạn hay giúp đỡ. Họ giúp đỡ anh ấy rất nhiều trong việc học ở trường.) | The school yard is quite small, so he can’t play many games with friends. (Sân trường khá nhỏ nên bạn ấy không thể chơi nhiều trò chơi với các bạn.) |
Mai | The school has many interesting clubs and outdoor activities after school. She is an active person. (Trường có rất nhiều câu lạc bộ thú vị và các hoạt động ngoài trời sau giờ học. Cô ấy là một người năng động.) | There are some difficult subjects and she dislike doing too much homework. She doesn’t have time to go out with friends. (Có một số môn học khó và cô ấy không thích làm quá nhiều bài tập về nhà. Cô ấy không có thời gian để đi chơi với bạn bè.) |