I. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:ED
A. scaled B. started C. phoned D. hundred
I. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:ED
A. scaled B. started C. phoned D. hundred
I. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:ED
1. A. remembered B. cooked C. closed D. cleaned
2. A. scaled B. stared C. phoned D. hundred
3. A. passed B. stretched C. comprised D. washed
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
I. Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
a.houses b.watches c.glasses
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại.
A. open
B. photo
C. close
D. clock
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
1. A.cloud B.house C.mountain D.slow
2. A.gather B.bathe C.birthday D.weather
3. A.tooth B.breathe C.through D.earth
4. A.thirty B.than C.therfore D.those
5. A.mouth B.thursday C.nothing D.worthy
6. A.them B.their C.thin D.though
7. A.weather B.though C.think D.sixth
8. A.thank B.that C.breath D.third
9. A.further B.another C.leather D.author
10. A.birthday B.although C.another D.there
11. A.chess B.tennis C.desk D.evening
12. A.racket B.ask C.match D.active
13. A.test B.then C.these D.dress
14. A.cow B.know C.slow D.show
15. A.saturday B.racker C.game D.marathon
16. A.fold B.close C.cloth D.hold
17. A.man B.woman C.relax D.badminton
18. A.tower B.how C.snow D.cow
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. accident B. soccer C. clinic D.camera
chọn từ có ÂM TIẾT được nhấn khác biệt so với các từ còn lại
1 : a. repair b. harrow c. contented d. announce
2 : a. interested b. transplating c. frightening d. comfortable