I/ Em hãy tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ còn lại:
1. a,drought b,ought c,brought d,bought
2. a,lunar b, mark c, arrange d,sugar
3. a,mobile b,enroll c,socket d,notice
4. a,clim b,slim c,impossible d,swim
5. a,habit b,hour c,honest d,honor
6.a,such b,mechanic c,chance d,rich
7. a,raised b,passed c,missed d,liked
I/ Em hãy tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ còn lại:
1. a,drought b,ought c,brought d,bought
2. a,lunar b, mark c, arrange d,sugar
3. a,mobile b,enroll c,socket d,notice
4. a,clim b,slim c,impossible d,swim
5. a,habit b,hour c,honest d,honor
6.a,such b,mechanic c,chance d,rich
7. a,raised b,passed c,missed d,liked