1. Chọn C.Light.
2.Chọn D.Heavy.
3.Chọn B. meter.
4.Chọn A.dozen.
Chúc bạn học tốt
1. Chọn C.Light.
2.Chọn D.Heavy.
3.Chọn B. meter.
4.Chọn A.dozen.
Chúc bạn học tốt
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
1 A. hours | B. fathers | C. dreams | D. thinks |
2. A. beds | B. doors | C. plays | D. students |
3. A. arms | B. suits | C. chairs | D. boards |
4. A. boxes | B. classes | C. potatoes | D. finishes |
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại.
A. open
B. photo
C. close
D. clock
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. accident B. soccer C. clinic D.camera
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. mounth B. weather C. thick D.throw
Chọn từ phát âm khác những từ còn lại :
A. habit B. activity C. understand D. play
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác những từ còn lại :
A. box B. got C.one D. cotton