Unit 1

datcoder

How many more nouns can you add to each group?

Người Già
22 tháng 11 2023 lúc 22:00

a. reels, recordings, games

(cuộn phim, bản ghi âm, trò chơi)

b. classes, matches

(lớp học, trận đấu)

c. heroes, tornadoes, volcanoes

(anh hùng, lốc xoáy, núi lửa)

d. monkeys, trolleys, keys

(khỉ, xe đẩy, chìa khóa)

e. cities, discoveries, ladies

(thành phố, cuộc khám phá, phụ nữ)

f. knives, shelves, leaves

(dao, kệ, lá)

g. child / children, person / people, tooth / teeth

(một đứa trẻ / những đứa trẻ, một người / mọi người, một răng / nhiều răng)

h. fish, deer, moose

(cá, hươu, nai)

i. scissors, glasses, trousers

(kéo, kính, quần)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết