a. reels, recordings, games
(cuộn phim, bản ghi âm, trò chơi)
b. classes, matches
(lớp học, trận đấu)
c. heroes, tornadoes, volcanoes
(anh hùng, lốc xoáy, núi lửa)
d. monkeys, trolleys, keys
(khỉ, xe đẩy, chìa khóa)
e. cities, discoveries, ladies
(thành phố, cuộc khám phá, phụ nữ)
f. knives, shelves, leaves
(dao, kệ, lá)
g. child / children, person / people, tooth / teeth
(một đứa trẻ / những đứa trẻ, một người / mọi người, một răng / nhiều răng)
h. fish, deer, moose
(cá, hươu, nai)
i. scissors, glasses, trousers
(kéo, kính, quần)