Unit 7: Your house

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Shine Anna

Hãy tìm từ trái nghĩa của các từ dưới đây dựa vào bảng sau:

artificial easy even expensive modern
peaceful public rough shallow small

1. noisy

2. calm

3. odd

4. real

5. deep

6. private

7. historic

8. difficult

9. cheap

10. big

_silverlining
11 tháng 7 2017 lúc 21:26

Hãy tìm từ trái nghĩa của các từ dưới đây dựa vào bảng sau:

artificial easy even expensive modern
peaceful public rough shallow small

1. noisy >< peaceful

2. calm >< shallow

3. odd >< even

4. real >< artificial

5. deep >< rough

6. private >< public

7. historic >< modern

8. difficult >< easy

9. cheap >< expensive

10. big >< small


Các câu hỏi tương tự
Hoàng Hương Giang
Xem chi tiết
Đào Hồng Phương
Xem chi tiết
marathon shukuru
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
Xem chi tiết
Thu Hiền`s
Xem chi tiết
PinkPink Richal
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Tiến Dũng Nguyễn
Xem chi tiết
Trương Thị Kiều Oanh
Xem chi tiết