- hi-tech robot ( robot công nghệ cao) : look after the children
- smart watch ( đồng hồ thông minh) : call and message
- smart TV (TV thông minh) : instea of watch film we can suft the net.
- another automatic machine (nói chung về cỗ máy tự động)
Não bé, bạn thông cảm!! ![]()
WIFI = Wireless Fedelity : Hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
Machine Dishwasher :Máy rửa chén tự động
Smart Cupboard : Tủ đồ ăn thông minh
Machine Bin : Thùng rác tự động
Hi - tech volumn : Dàn loa công nghệ cao
Reuse light : Đèn tái sử dụng
Chúc bn học tốt ![]()