So sánh | Gang | Thép
| Đồng | Nhôm |
Cứng | Cứng | Cứng | ||
Dẻo | Không dẻo | Dẻo | Tính dẻo cao | Tính dẻo cao |
Khả năng biến dạng | Không rèn, dập được nhưng đúc tốt | Biến dạng dẻo | Độ bền cao | Dễ uốn |
Tính giòn | Giòn | Không giòn | Không giòn | Không giòn |
Màu sắc | Màu xám | Màu xám trắng | Màu vàng, hơi ngả đỏ | Màu trắng |