Unit 13 : Activities

Trương Hồng Hạnh
6 tháng 3 2017 lúc 22:04

VIII/ 1/ carelessly

2/ slowly

3/ well

4/ late

5/ noisy

6/ interesting

7/ dangerous

8/ absent

9/ difficult

10/ professional

IX/ mk khỏi ghi đề lại, vik thẳng ĐA lun nhé

1/ Long swims badly

2/ My brother is a slow cyclist

3/ Mr. Cuong is a good-table tennis player

4/ Mrs . Chi types quickly

5/ Thoa is a smeoth singer

6/ Miss Lan runs fast.

7/ Mr. Hung drives safely

8/ Minh's sister is a marvelous dancer

9/ Mrs. Oanh is a good cooker

10/ Khanh speaks English fluently

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
송중기
Xem chi tiết
Nguyễn Trần Như Hằng
Xem chi tiết
Hoàng Thanh Hà
Xem chi tiết
mianna25
Xem chi tiết
Trần Thị Thùy Dương
Xem chi tiết
Doan Quynhrela
Xem chi tiết