Nguyên tố | CT oxit | Phân loại | Đọc tên |
P(V) | P2O5 | oxit axit | Điphotpho pentaoxit |
N(I) | N2O | oxit trung tính | Đinitơ oxit |
S(VI) | SO3 | oxit axit | Lưu huỳnh trioxit |
C(IV) | CO2 | oxit axit | Cacbon đioxit |
Fe(III) | Fe2O3 | oxit bazo | Sắt (III) oxit |
K | K2O | oxit bazo | Kali oxit |
Fe(II,III) | Fe3O4 | oxit bazo | Sắt từ oxit |
Al | Al2O3 | oxit lưỡng tính | Nhôm oxit |
Cu(II) | CuO | oxit bazo | Đồng (II) oxit |
C(II) | CO | oxit trung tính | Cacbon oxit |