10 danh từ chỉ chương trình TV:
News: Thời sự
Documentary: Phim tài liệu
Cartoon: Hoạt hình
Sport programme: Chương trình thể thao
Animal programme: Chương trình thế giới động vật
Reality programme: Chương trình truyền hình thực tế
Horror movie : Phim kinh dị
Action movie: Phim hành động
Adventure movie: Phim phiêu lưu
Comedy: Phim hài
7 tính từ miêu tả chương trình:
Fantastic: Tuyệt vời
Terrible: Khủng khiếp
Scary: Đáng sợ
Funny: Vui nhộn
Romantic: Lãng mạn
Humor: Hài hước
Reality: Thực tế