Unit 1: My friends

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Huỳnh Thảo Như

Gạch chân từ khác loại:

1. generous ; hard-working ; shy ; character.

2. smile ; annoy ; beautify ; foreigner.

3. star ; volunteer ; orphan ; locality.

Nguyễn Tử Đằng
13 tháng 7 2017 lúc 18:49

Gạch chân từ khác loại:

1. generous ; hard-working ; shy ; character.

2. smile ; annoy ; beautify ; foreigner.

3. star ; volunteer ; orphan ; locality.

Trần Đăng Nhất
13 tháng 7 2017 lúc 19:06

1. generous ; hard-working ; shy ; character.

2. smile ; annoy ; beautify ; foreigner.

3. star ; volunteer ; orphan ; locality.

Hải Ngân
14 tháng 7 2017 lúc 8:35

Gạch chân từ khác loại:

1. generous ; hard-working ; shy ; character.

2. smile ; annoy ; beautify ; foreigner.

3. star ; volunteer ; orphan ; locality.


Các câu hỏi tương tự
Hoàng Tú Linh
Xem chi tiết
Lynn D
Xem chi tiết
Đỗ Cẩm Tú
Xem chi tiết
Trần Thu Phương
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Linh
Xem chi tiết
Vũ Ninh Yến Nhi
Xem chi tiết
Vũ Ninh Yến Nhi
Xem chi tiết
Minh Hiếu
Xem chi tiết
My Lai
Xem chi tiết