G. Write information about your typical day in the You column (for example, 7 a.m.: get up). Include at least two activities for each time of day.
(Viết thông tin về một ngày điển hình của bạn trong cột “Bạn” (ví dụ: 7 giờ sáng: thức dậy). Bao gồm ít nhất hai hoạt động cho mỗi thời điểm trong ngày.)
| You | Your Partner |
In the Morning |
|
|
In the Afternoon |
|
|
In the Evening |
|
|
Lời giải chi tiết:
| You (Bạn) | Your Partner (Bạn bên cạnh) |
In the Morning (Buổi sáng) | 6:15 a.m.: get up (thức dậy) 6:30 a.m.: eat breakfast (ăn sáng) 6:40 a.m.: go to class (đi học) |
|
In the Afternoon (Buổi chiều) | 2 p.m.: do my homework (làm bài tập về nhà) 5 p.m.: take a shower (đi tắm) |
|
In the Evening (Buổi tối) | 6:30 p.m.: have dinner (ăn tối) 11 p.m.: go to bed (đi ngủ) |
|