LOOKING BACK

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Find the words and phrases from this unit that match these definitions.

1. known by many people

2. buildings, services, equipment, etc. at a school

3. an exam taken to enter a school

4. intelligent and / or talented students 

5. extra activities that students do at school 

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 23:41

1. known by many people = well-known

(được biết bởi rất nhiều người = nổi tiếng)

2. buildings, services, equipment, etc. at a school = school facilities

(các tòa nhà, dịch vụ, thiết bị, ... tại một trường học = cơ sở vật chất trường học)

3. an exam taken to enter a school = entrance examination

(một kỳ thi được thực hiện để vào một trường học = bài kiểm tra đầu vào)

4. intelligent and / or talented students = gifted students

(học sinh thông minh và / hoặc tài năng = học sinh năng khiếu)

5. extra activities that students do at school = outdoor activities

(các hoạt động phụ mà học sinh làm ở trường = hoạt động ngoài trời)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết