1. known by many people = well-known
(được biết bởi rất nhiều người = nổi tiếng)
2. buildings, services, equipment, etc. at a school = school facilities
(các tòa nhà, dịch vụ, thiết bị, ... tại một trường học = cơ sở vật chất trường học)
3. an exam taken to enter a school = entrance examination
(một kỳ thi được thực hiện để vào một trường học = bài kiểm tra đầu vào)
4. intelligent and / or talented students = gifted students
(học sinh thông minh và / hoặc tài năng = học sinh năng khiếu)
5. extra activities that students do at school = outdoor activities
(các hoạt động phụ mà học sinh làm ở trường = hoạt động ngoài trời)