8A

Buddy

F. What are your short-term and long-term plans? Check (✓) the correct column.

(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)

 

Short-term plans

(Kế hoạch ngắn hạn)

Are you going to ...

(Bạn có định ...)

Yes, I am.

(Vâng, đúng vậy.)

I'm not sure.

(Tôi không chắc.)

No, I'm not.

(Không, không phải vậy.)

eat out tonight?

(ăn ngoài tối nay?)

   

go to a party tonight?

(dự tiệc tối nay?)

   

play or watch a sport this weekend?

(chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?)

   

rest this weekend?

(nghỉ ngơi cuối tuần này?)

   

 

Long-term plans

(Kế hoạch dài hạn)

Are you going to...

(Bạn có định...)

Yes, I am.

(Vâng, đúng vậy.)

I'm not sure.

(Tôi không chắc.)

No, I'm not.

(Không, không phải vậy.)

start your own business?

(khởi nghiệp?)

   

learn another language?

(học một ngôn ngữ mới?)

   

move to another country?

(chuyển đến một thành phố khác?)

   

buy a laptop?

(mua một cái laptop?)

   

 

Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 11:38

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết