F. Put the adjectives in the clothing ads in the correct order.
(Sắp xếp các tính từ trong những quảng cáo quần áo theo đúng thứ tự.)
1. For sale! A (black / warm / wool) ______________ hat. It’s perfect for the winter.
2. I bought this (Italian / stylish) ______________ suit 6 months ago and I wore it once!
3. I have two (leather / brown / new) ______________ handbags. Buy 1 for 25 dollars or 2 for 40 dollars!
4. (Indonesian / silk / high-quality) ______________ ties in different colors. For every well-dressed man.
5. Buy now! Five pairs of (cotton / red and green) ______________ children's socks.
1. For sale! A warm black wool hat. It’s perfect for the winter.
(Rao bán! Một chiếc mũ len màu đen ấm áp. Nó hoàn hảo cho mùa đông.)
Trật tự tính từ: “warm” – chỉ quan điểm + “black” – chỉ màu sắc + “wool” – chỉ chất liệu
2. I bought this stylish Italian suit 6 months ago and I wore it once!
(Tôi đã mua bộ vét thanh lịch của Ý này cách đây 6 tháng và tôi đã mặc nó một lần!)
Trật tự tính từ: “stylish” – chỉ quan điểm + “Italian” – chỉ nơi sản xuất
3. I have two new brown leather handbags. Buy 1 for 25 dollars or 2 for 40 dollars.
(Tôi có hai chiếc túi xách da màu nâu mới. Mua 1 cái với giá 25 đô la hoặc 2 cái với giá 40 đô la!)
Trật tự tính từ: “new” – chỉ thời gian sử dụng + “brown” – chỉ màu sắc + “leather” – chỉ chất liệu
4. High-quality Indonesian silk ties in different colors. For every well-dressed man.
(Cà vạt lụa cao cấp của Indonesia nhiều màu sắc khác nhau. Dành cho mọi người đàn ông ăn mặc đẹp.)
Trật tự tính từ: “high-quality” – chỉ quan điểm + “Indonesian” – chỉ nơi sản xuất + “silk” – chỉ chất liệu
5. Buy now! Five pairs of red and green cotton children's socks.
(Mua ngay! Năm đôi tất trẻ em bằng vải bông màu đỏ và xanh lá cây.)
Trật tự tính từ: “red and green” – chỉ màu sắc + “cotton” –chỉ chất liệu