Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Trần Nguyễn Ngọc Anh

Ex1: Chọn từ có vị trí phát âm khác với các từ còn lại:

1. A. member B.collect C.comic D.sportty

2. A.Tidy B.maybe C.reheartse D.healthy

3. A.attend B.teenager C.model D.cleaning

4. A.campaign B.rehearse C.leisure D.collect

5. A.anniversary B.president C.celebration D.vounteer

Ex2: Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa:

1. rahersee

2.deeptisrn

3.lumicas

4.snigsemnat

5.naeteegr

6.iudge

7.siulere

8.acapimgn

9. psitre

Ex3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 1. e_ua_on

2.w_a_ing

3.o_che_tr_

4.e_erge_ic

5.a_pli_nc_

6.a_ni_ers_ry

7._cie_ce

Ex4: Sắp xếp lại câu:

1. construction/they/bridge/of/complete/the/at/end/the/this/year/will/the/of 2.does/to/how/your/Hanoi/travel/father/?

3. work/we/time/doing/spend/volunteer

4.farm/enjoy/we/the/living/on

5.mother/looks/my/than/prettier/women/that

6.car/are /children/in/interested/toys

7.is/red/white/cheaper/the/one/than/the/dress 8.again/will/if/her/telephone/you/i/see/i

9.rooms/test/the/pupils/are/in/the/doing/the 10.class/Binh/his/time/what/does/have/Math/?

Help me!!!!!! Ngày kia nộp rùi, các bạn ơi jup mk với!

Mai Phương
18 tháng 1 2018 lúc 23:36

Ex1: Chọn từ có vị trí phát âm khác với các từ còn lại:

1. A. member B.collect C.comic D.sportty

2. A.Tidy B.maybe C.reheartse D.healthy

3. A.attend B.teenager C.model D.cleaning

4. A.campaign B.rehearse C.leisure D.collect

5. A.anniversary B.president C.celebration D.vounteer

Ex3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 1. education

2.wearing

3.oscheatre

4.energetic

5.a_pli_nc_

6.anniversary

7.science

Ex4: Sắp xếp lại câu:

1.

⇔ They will complete the construction of the bridge at the end of this year.

2.

⇔ How does your father travel to Hanoi?

3.

⇔ We spend time doing volunteer work.

4.

⇔ We enjoy living on the farm

5.

⇔ That woman looks prettier than my mother

6.

⇔ Chilren are interested in toys car

O=C=O
19 tháng 1 2018 lúc 0:25

Ex1: Chọn từ có vị trí phát âm khác với các từ còn lại:

1. A. member B.collect C.comic D.sportty

2. A.Tidy B.maybe C.reheartse D.healthy

3. A.attend B.teenager C.model D.cleaning

4. A.campaign B.rehearse C.leisure D.collect

5. A.anniversary B.president C.celebration D.vounteer

Ex2: Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa:

1. rahersee => rehearse

2.deeptisrn => Chưa suy nghĩ ra, để suy nghĩ tiếp :))

3.lumicas => musical

4.snigsemnat => assignment

5.naeteegr => teenager

6.iudge => guide

7.siulere => leisure

8.acapimgn => campain

9. psitre => stripe

Ex3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. e_ua_on => education

2.w_a_ing => washing

3.o_che_tr_ => oscheatre

4.e_erge_ic => energetic

5.a_pli_nc_ => appliance

6.a_ni_ers_ry => anniversary

7._cie_ce => science

Ex4: Sắp xếp lại câu:

1.construction/they/bridge/of/complete/the/at/end/the/this/year/will/the/of

⇔ They will complete the construction of the bridge at the end of this year.

2. does/to/how/your/Hanoi/travel/father/?

⇔ How does your father travel to Hanoi?

3.work/we/time/doing/spend/volunteer

⇔ We spend time doing volunteer work.

4. farm/enjoy/we/the/living/on

⇔ We enjoy living on the farm

5. 5.mother/looks/my/than/prettier/women/that

⇔ That woman looks prettier than my mother

6. 6.car/are /children/in/interested/toys

⇔ Chilren are interested in toys car


Các câu hỏi tương tự
Trần Nguyễn Hoài Thư
Xem chi tiết
Le Van Anh
Xem chi tiết
trần thanh tuấn
Xem chi tiết
Trần Thị Thu An
Xem chi tiết
Ngoc Nguyen Yen Ngoc
Xem chi tiết
Đanct
Xem chi tiết
Nghi Nguyễn
Xem chi tiết
Kanna Violet
Xem chi tiết
Trần Thị Thu An
Xem chi tiết