E. In groups, say which sensory verb(s) can be used with each adjective. There may be more than one answer. Then say a new sentence with each adjective and a sensory verb.
(Thực hành theo các nhóm, hãy cho biết các động từ chỉ giác quan nào có thể được sử dụng với mỗi tính từ. Có thể có nhiều hơn một đáp án. Sau đó hãy đặt một câu mới với mỗi tính từ và động từ chỉ giác quan.)
- look: beautiful, expensive, polluted, tired, cold
- sound: loud, noisy
- smell: sweet
- taste: sweet
- feel: cold, hard, smooth
- The building looks beautiful.
(Tòa nhà trông thật đẹp.)
- These earrings look expensive.
(Đôi bông tai này trông đắt tiền.)
- This lake looks polluted.
(Hồ này có vẻ ô nhiễm.)
- My mother looks tired after hardworking days.
(Mẹ tôi trông mệt mỏi sau những ngày làm việc chăm chỉ.)
- The music my brother plays every day sounds loud.
(Thứ âm nhạc mà anh trai tôi chơi hàng ngày nghe rất ồn ào.)
- The city centre sounds noisy at weekends.
(Trung tâm thành phố ồn ào vào cuối tuần.)
- The roses in the garden smell sweet.
(Hoa hồng trong vườn có mùi rất thơm.)
- The cakes taste very sweet.
(Bánh có vị rất ngọt.)
- I feel cold. Could you close the window, please?
(Tôi thấy lạnh. Cậu làm ơn đóng cửa sổ lại được không?)
- The shoes feel hard.
(Giày có cảm giác cứng.)
- Our lotion makes your skin feel soft and smooth.
(Kem dưỡng da của chúng tôi làm cho làn da của bạn mềm mại và mịn màng.)