Unit 4: Big and small

paws

Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh.

1.

He/ play/ guitar/ well.

2.

Da Lat/ be/ Vietnam.

3.

Cars/ have/ four wheels.

4.

My aunt/ have/ big/ house.

5.

Her mother/ go/ Hanoi/ every month.

6.

He/ get up/ half past five/ and/ have/ breakfast/ six o'clock/ every morning.

7.

Lan/ look/ sad.

8.

His son/ cry/ every night.

9.

My brother/ never/ wash/ the dishes.

10.

When/ winter/ come,/ leaves/ fall.

 


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Thị Bảo Châu
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Hoa Bạch Dương
Xem chi tiết
paws
Xem chi tiết
 nguyen huy tuan
Xem chi tiết
Hạ Bảo Trân
Xem chi tiết
ngô văn phúc
Xem chi tiết
Yêu Isaac quá đi thui
Xem chi tiết