Families

Nguyễn Trung Hiếu

Đọc và đặt dấu trọng âm các từ

Ex:           'table

armchair, doctor, engineer, people, television, mother

brother, telephone, student, teacher, stereo, family
 

Hương Yangg
21 tháng 9 2016 lúc 19:15

'armchair, 'doctor, engi'neer, 'people, te'levision, 'mother

'brother, 'telephone, 'student, 'teacher, 'stereo, 'family
 

Bình luận (0)
Charlotte Yun Amemiya
21 tháng 9 2016 lúc 19:12

'armchair, 'doctor, engi'neer, 'people, 'television, 'mother, 'brother, 'telephone, 'student, 'teacher, 'stereo, 'family

Bình luận (0)
Cô bé ngốc
21 tháng 9 2016 lúc 19:22

'armachair , 'doctor, engi'neer, 'people , te'levison , ' mother

'brother , ' telephone , 'student, 'teacher , 'stereo , 'family

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Feed Xong chửi
Xem chi tiết
Pham Thi Thu Huyen
Xem chi tiết
Lương thị khánh linh
Xem chi tiết
Lê Nguyễn Diễm My
Xem chi tiết