từ láy toàn bộ | bần bật, thăm thẳm, chiền chiện, chiêm chiếp, |
từ láy bộ phần | nức nở, tức tưởi, rón rén, lặng lẽ, rực rỡ, nhảy nhót, ríu ran, nặng nề |
các từ láy là bần bật, thăm thẳm, chiền chiện, chiêm chiếp,
nức nở, tức tưởi, rón rén, lặng lẽ, rực rỡ, nhảy nhót, ríu ran, nặng nề
a)Từ láy:
bần bật,thăm thẳm, chiêm chiếp,nức nở, tức tưởi, rón rén, nhảy nhót, ríu ran, nặng nề.
b)
Láy hoàn toàn | bần bật, thăm thẳm, chiêm chiếp. |
Láy bộ phận | nức nở, tức tưởi, rón rén, nhảy nhót, ríu ran, nặng nề. |