STT | Tên cây | Đặc điểm | Nhóm cây |
1 | Bạch đàn | Lá nhỏ xếp diềm , thân cao , lá màu xanh nhạt, cây mọc ở nơi quang đãng | Ưa sáng |
2 | Lá lốt | Cây nhỏ , tán to xếp ngang , lá màu xanh xẫm , cây mọc dưới tán cây to , nơi có ánh sáng yếu | Ưa bóng |
3 | Xà cừ | Thân to , nhiều cành lá nhỏ màu xanh nhạt ,cây mọc nơi quang đãng | Ưa sáng |
4 | Cây lá lúa | Thân thấp , lá thẳng đứng , lá nhỏ , màu xanh nhạt, mọc ngoài cánh đồng nơi quang đãng | Ưa sáng |
5 | Vạn niên thanh | Thân quấn , lá to , màu xanh đậm , sống nơi ít ánh sáng | Ưa bóng |
STT | Tên cây | Đặc điểm | Nhóm cây |
1 | Xà cừ | Thân cao. nhiều cành lá nhỏ màu xanh nhạt, cây mọc nơi quang đãng | Ưa sáng |
2 | Cây là lúa | Thân thấp, là thẳng đứng, là nhỏ, màu xanh | Ưa sáng |
3 | Vạn niên thanh | Thân quấn, lá to. màu xanh đậm. sống nơi ít ánh sáng | Ưa bóng |
4 | Cây gừng | Thân nhỏ. thẳng đứng, là dài nhỏ xếp so le. màu lá xanh nhạt sống nơi ít ánh sáng | Ưa bóng |